Enzymatic – Hướng đi mới cho xét nghiệm CRE

CRE Jaffe với CRE Enzymatic, cái nào tốt???

Suy thận (Chronic Kidney Disease – CKD) là bệnh liên quan đến tổn thương thận dẫn đến chức năng lọc máu của thận bị suy giảm. Suy thận có 4 cấp độ từ nhẹ đến nặng, nó diễn biến rất nhanh nếu không được phát hiện và theo dõi điều trị kịp thời. Việc chuẩn đoán suy thận hiện nay được thực hiện chủ yếu bằng việc xét nghiệm creatinine (CRE) và ure (UN) trong máu hoặc nước tiểu. Trong đó, CRE là yếu tố được quan tâm hơn do nó khá “đặc hiệu” với những triệu chứng về sự tổn thương thận.

Hiện nay, có 2 nhóm phương pháp phổ biến để xác định CRE trong máu (nước tiểu), bao gồm:

  1. CRE Jaffe hoặc Modified Jaffe – gọi theo tên nhà khoa học Max Jaffe, người phát minh ra phương pháp sử dụng muối picrat của để phản ứng và phát hiện creatinine.
  2. CRE Enzyme – sử dụng thuốc thử có chứa những enzyme thực hiện một chuỗi các phản ứng biến đổi creatinine thành một dạng phức chất có màu và có thể đo bằng phương pháp đo quang.

Dưới đây, tổng hợp một số thống tin liên quan đến việc xác định creatinine trong máu bằng 2 phương pháp nêu trên.

Giới hạn phát hiện

2 Phương pháp tương đương

Độ chính xác

2 Phương pháp tương đương

Giới hạn định lượng

2 Phương pháp tương đương

Độ đặc hiệu – độ chọn lọc

CRE Jaffe: THẤP (do ion picrat có thể phản ứng với nhiều thành phần trong máu như bilirubin, glucose, vitamin C, proteins, …)
CRE Enzyme: CAO (do phản ứng enzyme có độ đặc hiệu cao, cần sự tương thích giữa enzyme – cơ chất phản ứng mới có thể xảy ra)

Độ ổn định

CRE Jaffe: THẤP (do picrat dễ phản ứng với oxi và một số chất có mặt trong không khí  à dễ biến tính)
CRE Enzyme: CAO (Enzyme không phản ứng với oxy không khí, không bị biến tính khi bảo quản đúng nhiệt độ yêu cầu)

Tác nhân gây nhiễu

CRE Jaffe: NHIỀU
(các tác nhân như bilirubin, glucose, axit ascorbic… có trong mẫu có thể phảng ứng với ion picrat nên có thể ảnh hưởng đến kết quả)

CRE Enzyme: ÍT
(phản ứng enzyme có độ đặc hiệu cao nên ít phản ứng với tác nhân khác ngoài yếu tố cần phân tích)

Độ ổn định sau mở nắp

CRE Jaffe: KÉM
Thành phần chính trong thuốc thử phương pháp Jaffe là axit picric và kiềm dễ phản ứng với oxi và một số chất trong không khí; do đó làm giảm chất lượng thuốc thử. Bằng chứng thực tế từ các PTN cho thấy sau khi mở nắp, thuốc thử Jaffe thường chỉ sử dụng được trong 2 – 3 ngày

CRE Enzyme: TỐT
Enzyme ít phản ứng với oxi và các chất trong không khí nên có độ bền và ổn định cao hơn

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

  1. Bargnoux, Anne-Sophie, et al. “Serum creatinine: advantages and pitfalls.” Journal of Laboratory and Precision Medicine3 (2018): Phương pháp enzyme cho kết quả lặp lại tốt hơn và ít ảnh hưởng bởi tác nhân gây nhiễu hơn so với phương pháp.
  2. Küme, Tuncay, et al. “Evaluation and comparison of Abbott Jaffe and enzymatic creatinine methods: Could the old method meet the new requirements ?.” Journal of clinical laboratory analysis 32.1 (2018): phương pháp enzyme có hiệuenzymatic method was found to have better performance in low creatinine levels.

Phương pháp Enzymatic mới được nghiên cứu và phát triển từ những năm 2000 và đã khẳng định được ưu thế chất lượng trong chuẩn đoán CRE trong phòng thí nghiệm. Rất có thể trong thời gian tới, phương pháp Enzymatic sẽ chiếm ưu thế và trở thành phương pháp tiêu chuẩn dùng cho chuẩn đoán CRE trên toàn thế giới. Vậy câu hỏi đặt ra là tại sao một phương pháp còn khá mới mẻ lại có thể nhanh chóng phát triển và “soán ngôi” một phương pháp “gạo cội lâu đời” như vậy?

Enzymatic – Hướng đi mới cho xét nghiệm CRE
Scroll to top