Sự khác nhau trong chẩn đoán Giang mai giữa TPHA và TPLA, bạn cần biết?

1. Sơ lược về giang mai

Bệnh giang mai gây ra bởi xoắn khuẩn gram âm nội bào Treponema pallidum (TP) phân loài pallidum. Bệnh giang mai chủ yếu lây lan qua đường tình dục, nhưng cũng có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở. Giang mai bẩm sinh vẫn còn phổ biến ở các nước đang phát triển, do nhiều phụ nữ không được chăm sóc tiền sản hoặc chương trình chăm sóc không bao gồm tầm soát bệnh giang mai. Đến 80 % phụ nữ mang thai nhiễm giang mai cho thấy kết quả thai kỳ bất lợi. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo tất cả phụ nữ nên được kiểm tra trong lần khám tiền sản đầu tiên của họ và khám lại lần nữa trong ba tháng cuối thai kỳ. Nếu kết quả dương tính, khuyến cáo bạn tình cũng nên cùng điều trị. 

Thông thường, triệu chứng của bệnh giang mai khởi đầu với một vết loét không đau tại vị trí trên đường dẫn bệnh vào cơ thể (giang mai nguyên phát), tiếp theo phát ban lan rộng do vi khuẩn phát tán (giang mai thứ phát). Tiếp theo là thời kỳ tiềm ẩn kéo dài (không triệu chứng). Cuối cùng, giang mai giai đoạn ba xảy ra sau đó, đặc trưng bởi sự phát triển của các tổn thương u hạt trên da, giang mai thần kinh, và/hoặc giang mai tim mạch (có thể gây tử vong).

2. Xét nghiệm TPLA/SEKISUI:

TPLA/SEKISUI là một xét nghiệm đo độ đục miễn dịch dùng để định lượng in vitro kháng thể kháng Treponema pallidum trong huyết thanh và huyết tương người trên các hệ thống máy sinh hoá tự động. Sự hiện diện của kháng thể kháng Treponema trong huyết thanh hoặc huyết tương có thể sử dụng cùng với kết quả từ các phương pháp khác và thăm khám lâm sàng để hỗ trợ bác sĩ lâm sàng chẩn đoán nhiễm giang mai. Xét nghiệm tự động này dựa trên nguyên lý xét nghiệm ngưng kết miễn dịch sử dụng hạt latex làm tăng cường phản ứng.

NGUYÊN LÝ CƠ BẢN: Hạt latex polystyrene phủ kháng nguyên có nguồn gốc từ Treponema pallidum (chuỗi Nichols) phản ứng với kháng thể kháng Treponema trong huyết thanh hoặc huyết tương để tạo thành ngưng kết. Sự ngưng kết này dẫn đến tăng độ đục của hỗn hợp phản ứng, có thể đo độ hấp thu ở 700 nm sử dụng quang kế. Nồng độ của kháng thể kháng Treponema trong mẫu có thể được xác định bằng cách đo độ đục ở hai thời điểm khác nhau sau khi phản ứng bắt đầu.
Kháng nguyên hòa tan được gắn lên nền mượn hữu hình (ở đây là hạt latex) khi gặp 
kháng thể đặc hiệu xảy ra phản ứng ngưng kết trên nền mượn đó

Điều này khác với nguyên lý ngưng kết hồng kết gián tiếp của TPHA định lượng: Bộ xét nghiệm TPLA sử dụng các tế bào hồng cầu của chim đã được bảo quản có phủ kháng nguyên của T. pallidum (chủng Nichols), kháng nguyên này sẽ liên kết với kháng thể đặc hiệu có mặt trong huyết thanh hoặc huyết tương của bệnh nhân.

Do đó,  kỹ thuật xét nghiệm TPLA đã loại trừ hết các yếu tố gây nhiễu từ bản chất, đảm bảo kết quả chính xác với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

3. Gía trị chẩn đoán

 Kết quả được biểu thị dưới dạng đơn vị nồng độ (T.U.).

Lưu ý: T.U. dựa trên xét nghiệm ngưng kết hồng cầu Treponema pallidum (TPHA): 1280 T.U. tương đương với nồng độ 1:1280 TPHA. 

Kết quả 10 T.U. hoặc hơn được xem là dương tính. Các kết quả này phải được phán đoán cùng với các dấu hiệu lâm sàng khác. Việc xác định cho kết quả dương tính phải được lặp lại trên một mẫu mới vào một ngày sau đó. Một kết quả dương tính với xét nghiệm TPLA phải được khẳng định thêm bằng các xét nghiệm huyết thanh học, bao gồm như, xét nghiệm Tp immunoblot hoặc FTA‑ABS, và cũng phải tiến hành một xét nghiệm định lượng cardiolipin. Nếu bất kỳ xét nghiệm huyết thanh học nào cho kết quả dương tính và nghi ngờ nhiễm ban đầu, nên xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể IgM kháng Treponema. Một số bệnh nhân bị nhiễm có thể có kết quả âm tính, đặc biệt trong giai đoạn sớm của nhiễm hoặc có suy giảm miễn dịch. 

Với mục tiêu chẩn đoán, kết quả xét nghiệm cần được đánh giá kèm theo bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các phát hiện khác

4. Bộ sản phẩm TPLA của hãng Sekisui/Nhật Bản

  • Với sử dụng kháng nguyên phủ trên hạng latex là các kháng nguyên đặc hiệu cho Treponema pallidum TpN 47; TpN 15-17 và TpN 47/17
  • Là phương pháp định lượng, cho ra kêt quả cụ thể – qua đó giúp các Bác sĩ có thể kết luận – chẩn đoán rõ rệt hơn.
  • Có thể sử dụng trên máy sinh hóa tự động – Đây là lợi thế lớn cho các phòng Lab, giúp giảm thiểu được chi phí đầu tư
  • Khoảng đo từ 5-250 T.U
  • Với nhiều bộ đóng gói: 82mL (4x18mL +1x 10mL) và 112mL (2x49mL+1×14,L) – Sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho từng nhóm khách hàng cũng như có độ ổn định cao – hạn sự dụng giống với nhiều dòng hóa chất (12 months).

Sự khác nhau trong chẩn đoán Giang mai giữa TPHA và TPLA, bạn cần biết?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top