KL6 – MARKER đặc biệt trong tổn thương phế nang
1. KL6 và bệnh viêm phổi kẽ
Krebs von den Lungen 6 (KL-6) là một glycoprotein trọng lượng phân tử cao, giống chất nhầy, hiện diện trên màng bề mặt của tế bào biểu mô phế nang (AEC-II) và tế bào biểu mô tiểu phế quản. Nó tồn tại như một thành phần hòa tan trong chất lỏng niêm mạc biểu mô phổi bằng cách phân cắt protein.
Nồng độ KL-6 trong huyết thanh của bệnh nhân mắc bệnh phổi kẽ (ILDs) tăng chủ yếu do hai cơ chế:
– Tăng sản lượng phổi do tăng sản lan tỏa của các tế bào biểu mô phế nang (AEC, còn được gọi là tế bào phổi)
– Tăng tràn vào tuần hoàn toàn thân do rò rỉ màng phế nang-mao mạch
Trong các loại bệnh phổi kẽ (ILDs), nồng độ KL-6 trong huyết thanh hữu ích cho:
– Phát hiện sự hiện diện của tổn thương AEC
– Đánh giá hoạt động của bệnh
– Dự đoán kết quả lâm sàng trong các loại ILD khác nhau
KL-6 có thể được sử dụng như một dấu hiệu tiên lượng vì nó đã được chứng minh rằng những người có cả hai yếu tố, KL-6 huyết thanh (ban đầu) > 1000 U/mL và sự tăng liên tục KL-6 trong huyết thanh có tương quan đến thời gian sống sót ngắn hơn, trong khi những người có cả hai: KL-6 huyết thanh (ban đầu) <1000 U/mL và Kl – 6 không tăng liên tục có tương quan đến khả năng sống sót lâu hơn. Nồng độ cao của KL-6 cũng đã được báo cáo trong bệnh nhiễm trùng Legionella, Pneumocystis jivorecii, và viêm phổi do sởi, cũng như trong viêm phổi do virus.
Bên cạnh đó, KL-6 có thể hữu ích trong các tình trạng lâm sàng khác, chẳng hạn như dự đoán đợt cấp (AE) hoặc sàng lọc và theo dõi ILD liên quan đến Bệnh mô liên kết (CTD-ILD) .
2. KL6 và Covid 19
Trong quá trình lây nhiễm và đáp ứng miễn dịch sau đó của bệnh nhân COVID-19, AEC-II chủ yếu bị nhiễm và đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng các tín hiệu tiền viêm giúp tăng cường hoạt động của các cytokine. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, sự tích tụ chất lỏng trong phế nang và khó thở sẽ là tiêu chuẩn. Trong giai đoạn này, sẽ có một số trường hợp liên quan (10-15%) trong đó AEC-I và AEC-II sẽ bị phá hủy rất nhiều, dẫn đến xẹp phế nang và ARDS.
Nồng độ KL-6 ở máu ngoại vi có thể phản ánh tổn thương phổi mô kẽ nghiêm trọng, thay đổi biểu mô phổi và các quá trình tái tạo thứ phát sau nhiễm SARS-CoV-2. Trong bối cảnh này, mục đích xa hơn sẽ là thực hiện đánh giá tuần tự KL-6 khi theo dõi bệnh nhân COVID-19. Ở hàng loạt bệnh nhân ILD và ARDS, KL-6 cho thấy tiềm năng là dấu ấn sinh học tiên lượng của viêm phổi COVID-19 trước chỉ định lâm sàng đặt nội khí quản.
Vai trò hỗ trợ lâm sàng của KL-6 ở những bệnh nhân bị COVID-19 được thể hiện:
- Thứ nhất, trong phân tầng bệnh nhân ARDS giữa những người sống sót và không sống sót (tiên lượng)
- Thứ hai, trong việc đánh giá xơ hóa còn sót lại do tổn thương phổi cấp tính (ALI) sau nhiễm COVID-19 mà nhiều người sống sót sẽ mang trong tương lai sắp tới.
Do vậy, KL-6 không chỉ đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán viêm phổi kẽ mà còn trở thành một trong những xét nghiệm đầy tiềm năng, hỗ trợ tốt nhất cho việc chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị đối với bệnh nhân COVID-19