Description
Thông số kỹ thuật của máy xét nghiệm sinh hóa tự động SK500:
– 36 thông số (12 thông số máy cố định và 24 thông số tùy chỉnh) + 3 thông số ISE
– Công suất 480 test/giờ, tối đa đạt 580 test/giờ với xét nghiệm ISE, và 160 test/giờ với xét nghiệm HbA1c
– Thời gian phản ứng: 10 phút
– Mẫu xét nghiệm: serum, plasma, máu toàn phần, hồng cầu, nước tiểu, chất thẩm tách, CFS
– Vị trí mẫu:
1 – 72 mẫu bệnh phẩm
1 – 72 mẫu chứng
1 – 72 mẫu trắng
2 mẫu chuẩn ISE (serum/nước tiểu)
1 mẫu chuẩn ISE (chất thẩm tách)
Mẫu chuẩn: C1-C30
Mẫu khẩn: E1-E30
Rửa ISE: 1
– Thể tích hút mẫu: 2 – 20 µL
– Thể tích hút hóa chất: R1 (100 – 240 µL), R2 (20 – 160 µL)
– Nhiệt độ bảo quản hóa chất: 5 – 15oC
– Số lọ hóa chất đặt được trên máy: R1 36 vị trí, R2 35 vị trí
– Nhiệt độ hoạt động: 15 – 30oC
– Độ ẩm hoạt động: 40 – 80%
– Kích thước: 801 x 750 x 1145 mm
– Trọng lượng: 290kg